Có 3 kết quả:

公决 gōng jué ㄍㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ公決 gōng jué ㄍㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ公爵 gōng jué ㄍㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) public decision (by ballot)
(2) majority decision
(3) a joint decision
(4) referendum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) public decision (by ballot)
(2) majority decision
(3) a joint decision
(4) referendum

Bình luận 0