Có 3 kết quả:
公决 gōng jué ㄍㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ • 公決 gōng jué ㄍㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ • 公爵 gōng jué ㄍㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public decision (by ballot)
(2) majority decision
(3) a joint decision
(4) referendum
(2) majority decision
(3) a joint decision
(4) referendum
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public decision (by ballot)
(2) majority decision
(3) a joint decision
(4) referendum
(2) majority decision
(3) a joint decision
(4) referendum
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công tước
Từ điển Trung-Anh
(1) duke
(2) dukedom
(2) dukedom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0